Có 4 kết quả:
罗曼使 luó màn shǐ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄢˋ ㄕˇ • 罗曼史 luó màn shǐ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄢˋ ㄕˇ • 羅曼使 luó màn shǐ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄢˋ ㄕˇ • 羅曼史 luó màn shǐ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄢˋ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) romance
(2) love affair
(3) more commonly written 羅曼史|罗曼史
(2) love affair
(3) more commonly written 羅曼史|罗曼史
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) romance (loanword)
(2) love affair
(2) love affair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) romance
(2) love affair
(3) more commonly written 羅曼史|罗曼史
(2) love affair
(3) more commonly written 羅曼史|罗曼史
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) romance (loanword)
(2) love affair
(2) love affair
Bình luận 0